Từ điển Thiều Chửu
隕 - vẫn/viên
① Rơi xuống, từ trên cao rơi xuống. ||② Một âm là viên. Bức viên cõi, đất. Bức (xem phần phụ lục Chữ Hán cổ, đang soạn thảo) là nói về chiều rộng, viên 隕 là nói về đường vòng quanh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
隕 - vẫn
Rơi từ trên cao xuống.


隕石 - vẫn thạch ||